Dinh dưỡng trong thức ăn thủy sản – Bí quyết cho vụ mùa bội thu

dinh dưỡng thức ăn trong thủy sản
Việc hiểu rõ về các thành phần dinh dưỡng thiết yếu và vai trò là vô cùng quan trọng

Trong ngành nuôi trồng thủy sản, dinh dưỡng trong thức ăn thủy sản đóng vai trò then chốt, quyết định trực tiếp đến sự tăng trưởng, sức khỏe và năng suất của vật nuôi. Việc hiểu rõ về các thành phần dinh dưỡng thiết yếu và vai trò của chúng là vô cùng quan trọng để người nuôi có thể xây dựng chế độ ăn uống phù hợp, tối ưu hóa chi phí và đạt được hiệu quả kinh tế cao nhất.

Chất đạm (Protein) – dinh dưỡng trong thức ăn thủy sản

Protein, hay còn gọi là chất đạm, là một trong những thành phần dinh dưỡng quan trọng bậc nhất, đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng và duy trì cấu trúc cơ thể của các loài thủy sản. Từ việc hình thành cơ bắp, xương, da cho đến việc sản xuất enzyme, hormone, protein đều tham gia vào mọi hoạt động sống quan trọng.

dinh dưỡng trong thức ăn thủy sản
Yếu tố Protein dinh dưỡng trong thức ăn thủy sản sẽ giúp người nuôi điều chỉnh chế độ ăn uống một cách linh hoạt

Nhu cầu protein của cá thường dao động từ 25-55%, trong khi tôm, cua cần khoảng 30-60%. Tuy nhiên, con số này không phải là bất biến mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như:

  • Loại và giai đoạn phát triển của vật nuôi: Cá con, tôm giống thường có nhu cầu protein cao hơn so với cá trưởng thành.
  • Nguồn nguyên liệu thức ăn: Chất lượng và thành phần axit amin của nguồn protein cũng ảnh hưởng đến lượng protein cần thiết.
  • Các yếu tố môi trường: Nhiệt độ, độ mặn, oxy hòa tan cũng có thể tác động đến nhu cầu protein của thủy sản.

Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp người nuôi điều chỉnh chế độ ăn uống một cách linh hoạt, đảm bảo cung cấp đủ protein cho vật nuôi mà không gây lãng phí.

Chất béo (Lipid)

Lipid, hay còn gọi là chất béo, thường bị hiểu lầm là thành phần gây hại cho sức khỏe. Tuy nhiên, trong thực tế, lipid là một trong những thành phần dinh dưỡng vô cùng quan trọng, đóng vai trò then chốt trong nhiều hoạt động sống của thủy sản.

Trong thức ăn thủy sản, lipid thường chiếm 10-25% và cung cấp năng lượng gấp đôi so với protein. Điều này có nghĩa là lipid là nguồn năng lượng dồi dào, giúp thủy sản vận động, sinh trưởng và duy trì các hoạt động sống khác.

Chất béo (Lipid) dinh dưỡng trong thức ăn thủy sản

Ngoài vai trò cung cấp năng lượng, lipid còn tham gia vào cấu tạo màng tế bào, giúp bảo vệ và duy trì tính linh hoạt của tế bào. Lipid cũng là dung môi hòa tan các vitamin A, D, E, K và hydrocarbon, giúp cơ thể hấp thu các vitamin này một cách hiệu quả.

Thêm vào đó, lipid còn có khả năng hoạt hóa enzyme và là thành phần chính của nhiều hormone steroid, giúp điều hòa các hoạt động sinh lý quan trọng của cơ thể.

Carbonhydrate

Carbonhydrate, hay còn gọi là tinh bột và đường, là nguồn năng lượng rẻ nhất trong thức ăn thủy sản. Mặc dù không phải là chất dinh dưỡng thiết yếu, việc bổ sung carbonhydrate giúp giảm giá thành thức ăn và tăng khả năng kết dính trong quá trình đùn ép viên thức ăn.

Thành phần tinh bột trong thức ăn giúp sản xuất thức ăn viên nổi khi được đùn ép ở điều kiện nhiệt độ cao. Nấu hoặc hấp chín tinh bột sẽ tăng cường khả năng hấp thụ ở tôm, cá nuôi.

Tinh bột sau khi ăn vào được tôm cá sử dụng cho nhu cầu năng lượng cơ thể và dự trữ dưới dạng glycogen trong gan và cơ. Thông thường 20% tinh bột có thể dùng để phối chế trong khẩu phần thức ăn tôm cá.

Chất xơ - dinh dưỡng trong thức ăn thủy sản

Chất xơ – dinh dưỡng trong thức ăn thủy sản

Chất xơ là thành phần phổ biến trong thức ăn các loại ngũ cốc, bao gồm cellulose, hemicellulose, pectin, gum và các chất nhầy. Chất xơ kích thích nhu động ruột làm thức ăn di chuyển dễ dàng để đào thải cặn bã, độc hại ra ngoài.

Trong thức ăn, chất xơ có tác dụng như chất pha loãng thức ăn. Chất xơ nhiều sẽ làm giảm khả năng kết dính khi ép viên thức ăn. Thức ăn của cá tỷ lệ chất xơ không quá 7%, thức ăn của tôm tỷ lệ chất xơ không quá 4%.

Chất khoáng

Chất khoáng được chia làm 2 nhóm, đa lượng và vi lượng. Khoáng đa lượng bao gồm natri, clo, canxi và phốt pho (Na, Cl, Ca, P), có tác dụng cấu tạo nên bộ xương cá và vỏ tôm, điều hòa áp suất thẩm thấu, duy trì ổn định pH, tham gia quá trình co cơ, dẫn truyền thông tin thần kinh…

chất khoáng dinh dưỡng trong thức ăn thủy sản
Khoáng đa lượng bao gồm natri, clo, canxi và phốt pho (Na, Cl, Ca, P), có nhiều tác dụng tốt cho thủy sản

Tôm cá có khả năng hấp thụ chất khoáng (Na, Clo, Mg…) qua mang và da để bù đắp những thiếu hụt nếu bổ sung từ thức ăn không đủ. Mức Ca bổ sung tối đa trong thức ăn tôm là 2,3%, mức P 1 – 2%. Ở cá, và mức P cho các loài thủy sản khác 0,29 – 0,8%.

Nhóm khoáng vi lượng, tôm cá cần với lượng rất ít nhưng có vai trò quan trọng trong việc tạo ra enzyme, hormone, điều hòa quá trình sinh tổng hợp protein. Một số loại khoáng quan trọng như đồng, crôme, kẽm, iốt, magiê đã được bổ sung trong thức ăn công nghiệp giúp tôm, cá nuôi tăng trưởng tốt.

Vitamin – dinh dưỡng trong thức ăn thủy sản

Vitamin là những hợp chất hữu cơ cần thiết với lượng nhỏ nhưng có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng sinh lý của thủy sản. Vitamin được chia làm 2 nhóm chính: vitamin tan trong nước và vitamin tan trong chất béo.

Vitamin tan trong nước bao gồm vitamin nhóm B và C, dễ bị ôxy hóa, nhất là ở nhiệt độ cao. Đối với tôm cá nuôi, chúng có giá trị dinh dưỡng rõ rệt, nhất là Vitamin C giúp giảm sốc và tăng sức đề kháng. Thiếu Vitamin C gây nên bệnh vẹo cột sống ở cá và bệnh chết đen ở tôm. Hầu hết tôm cá đều không có khả năng tổng hợp Vitamin C mà hấp thu chủ yếu từ thức ăn.

Vitamin - dinh dưỡng trong thức ăn thủy sản
Vitamin tan trong nước bao gồm vitamin nhóm B và C, dễ bị ôxy hóa, nhất là ở nhiệt độ cao

Nhóm vitamin tan trong chất béo gồm Vitamin A, D, E, và K, là nhóm Vitamin bền ở nhiệt độ cao. Tôm cá thiếu Vitamin A sẽ thiếu máu, xuất huyết ở mắt, mang, thận và thay đổi màu sắc cơ thể. Thiếu Vitamin D, tôm cá sẽ bị còi cọc. Thiếu vitamin E, cá bị thoái hóa cơ, tỉ lệ chết cao. Thiếu Vitamin K, máu không đông, sinh trưởng giảm.

Trong chế biến, sự gia nhiệt trong quá trình ép viên thức ăn thường phân hủy Vitamin (C, B12). Để hạn chế hao hụt trong chế biến, nên sử dụng loại Vitamin bền nhiệt hoặc ép viên ở nhiệt độ thức ăn không quá cao hoặc có thể pha dung dịch lipid – vitamin và phun áo ngoài bề mặt viên thức ăn sau khi hạ nhiệt.

Kết luận

Như vậy, chúng ta đã khám phá những thành phần dinh dưỡng thiết yếu cho thủy sản, bao gồm chất đạm, chất béo, carbonhydrate, chất xơ, chất khoáng, vitaminaxit amin thiết yếu. Mỗi thành phần đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe, tăng trưởng và sinh sản của thủy sản.

Nano Vitamin dinh dưỡng trong thức ăn thủy sản
Để tối ưu dinh dưỡng trong thức ăn thủy sản, Nano Việt Nam Technology mang đến Nano Vitamin

Để tối ưu dinh dưỡng trong thức ăn thủy sản, Nano Việt Nam Technology mang đến Nano Vitamin – giải pháp bổ sung vi chất thiết yếu, giúp tôm cá hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn, phát triển khỏe mạnh và nâng cao năng suất nuôi trồng.

Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các kiến thức dinh dưỡng trong chăn nuôi thủy sản sẽ giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Chúng ta nên chú ý tới nguồn cung cấp dinh dưỡng, cách chế biến thức ăn, và đặc biệt là tư vấn ý kiến từ các chuyên gia dinh dưỡng để đạt được hiệu quả tốt nhất. Điều này không chỉ giúp cho thủy sản phát triển mạnh mẽ mà còn góp phần vào sự bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản.

Nano Vietnam Technology

Bài viết liên quan

Bài viết mới nhất

Sản phẩm nổi bật