
Kỹ thuật nuôi ghép tôm cua cá là một phương pháp nuôi trồng thủy sản kết hợp nhiều đối tượng nuôi khác nhau trong cùng một diện tích. Mang lại hiệu quả kinh tế cao, giảm thiểu rủi ro và hướng đến sự phát triển bền vững cho ngành thủy sản. Mô hình này không chỉ giúp đa dạng hóa sản phẩm. Tận dụng tối đa nguồn thức ăn tự nhiên mà còn góp phần cải thiện môi trường ao nuôi.
Tạo ra hệ sinh thái cân bằng. Bài viết này sẽ đi sâu vào các khía cạnh quan trọng của kỹ thuật nuôi ghép tôm, cua, cá.. Từ khâu chuẩn bị ao nuôi đến thu hoạch, giúp người nuôi hiểu rõ hơn về quy trình và áp dụng thành công.
Phụ lục
ToggleChuẩn bị ao
Chuẩn bị ao nuôi là bước khởi đầu vô cùng quan trọng, quyết định đến sự thành công của cả vụ nuôi. Một ao nuôi được chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ tạo ra môi trường sống lý tưởng cho tôm, cua, cá sinh trưởng và phát triển, đồng thời hạn chế tối đa các rủi ro về dịch bệnh và ô nhiễm môi trường..
Diện tích và độ sâu ao
Theo kinh nghiệm của nhiều người nuôi, diện tích ao nuôi lý tưởng nhất cho mô hình nuôi ghép tôm cua cá là từ 2.000 – 5.000 m2. Diện tích này đủ lớn để tạo ra một hệ sinh thái cân bằng trong ao, đồng thời vẫn dễ dàng quản lý và chăm sóc. Độ sâu ao nên duy trì ở mức 1,2 – 1,5 m trở lên, đảm bảo đủ không gian cho tôm, cua, cá di chuyển và tìm kiếm thức ăn. Điều quan trọng là bờ ao phải cao hơn mức triều cường ít nhất 0,5 m để tránh bị ngập úng khi triều lên cao.

Cải tạo và vệ sinh ao
Trước khi thả giống, ao nuôi cần được cải tạo và vệ sinh kỹ lưỡng để loại bỏ các tác nhân gây bệnh và tạo ra môi trường sống tốt nhất cho tôm, cua, cá. Quy trình cải tạo ao thường bao gồm các bước sau:
- Tháo cạn nước: Tháo hết nước trong ao và để đáy ao khô ráo.
- Vét bùn đáy ao: Vét sạch lớp bùn đáy ao, đặc biệt là ở những khu vực trũng thấp.
- Tu sửa bờ, cống: Kiểm tra và tu sửa bờ ao, cống cấp thoát nước để đảm bảo không bị rò rỉ.
- Bón vôi: Bón vôi với liều lượng phù hợp để khử trùng đáy ao và ổn định độ pH của đất.
- Phơi đáy: Phơi đáy ao từ 3 – 7 ngày để tiêu diệt các mầm bệnh và cải thiện cấu trúc đất.
Xử lý nước và gây màu
Sau khi cải tạo ao, tiến hành lấy nước vào ao nuôi và xử lý nước để đảm bảo chất lượng nước phù hợp với các đối tượng nuôi. Các bước xử lý nước thường bao gồm:
- Diệt tạp: Sử dụng các loại thuốc diệt tạp để loại bỏ các loài cá tạp, ốc, hến và các sinh vật gây hại khác.
- Gây màu nước: Sử dụng phân bón vô cơ hoặc hữu cơ để kích thích sự phát triển của tảo, tạo màu xanh cho nước. Màu xanh của nước giúp ổn định nhiệt độ và cung cấp oxy cho tôm, cua, cá.
- Phân hủy chất cặn bã: Sử dụng các chế phẩm sinh học để phân hủy chất cặn bã trong ao, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- Ổn định môi trường: Kiểm tra và điều chỉnh các yếu tố môi trường như pH, độ mặn, oxy hòa tan để đảm bảo phù hợp với các đối tượng nuôi.

Con giống
Chọn con giống tốt là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của vụ nuôi. Con giống khỏe mạnh, có nguồn gốc rõ ràng sẽ giúp tôm, cua, cá sinh trưởng và phát triển tốt, ít bị bệnh tật và cho năng suất cao.
Chọn đối tượng nuôi phù hợp
Tùy theo điều kiện ao nuôi và kinh nghiệm của bản thân, người nuôi có thể lựa chọn các đối tượng nuôi ghép phù hợp để mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất. Thông thường, cá nuôi ghép cùng tôm, cua là các loại cá có tập tính ăn mùn bã hữu cơ như cá đối, cá dìa, cá măng. Những loại cá này không chỉ giúp làm sạch ao nuôi mà còn tận dụng được nguồn thức ăn dư thừa, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Nguồn gốc và chất lượng con giống
Con giống thả nuôi phải có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh, không mang mầm bệnh. Người nuôi nên mua con giống từ các cơ sở sản xuất uy tín, có giấy chứng nhận kiểm dịch và được kiểm soát chất lượng chặt chẽ. Trước khi thả giống, cần kiểm tra kỹ chất lượng con giống bằng cách quan sát hình dáng, kích thước, màu sắc và khả năng vận động của chúng.

Mật độ thả nuôi
Mật độ thả nuôi ảnh hưởng trực tiếp đến sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cua, cá. Mật độ quá cao sẽ dẫn đến cạnh tranh thức ăn, ô nhiễm môi trường và tăng nguy cơ dịch bệnh. Ngược lại, mật độ quá thấp sẽ làm giảm hiệu quả sử dụng ao nuôi và giảm năng suất. Mật độ thả nuôi phù hợp thường là:
- Tôm thẻ chân trắng: 40 con/m2
- Cua biển: 1 con/m2
- Cá: 1 con/5 m2
Tuy nhiên, mật độ thả nuôi có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của ao nuôi, chất lượng con giống và kinh nghiệm của người nuôi.
Thả giống
Thả giống là một kỹ thuật quan trọng trong quy trình nuôi ghép tôm cua cá. Việc thả giống đúng thời điểm, đúng cách sẽ giúp tôm, cua, cá nhanh chóng thích nghi với môi trường mới, giảm thiểu stress và phát triển khỏe mạnh.
Thời điểm thả giống
Thời điểm thả giống tốt nhất là vào sáng sớm hoặc chiều mát, khi nhiệt độ nước ổn định và không có mưa. Tránh thả giống vào những ngày thời tiết khắc nghiệt như nắng nóng gay gắt, mưa lớn hoặc gió mạnh. Trước khi thả giống 5 – 7 ngày, cần theo dõi điều kiện thời tiết để có kế hoạch thả giống phù hợp.

Thời tiết có ảnh hưởng rất lớn đến sự sống còn của con giống sau khi thả. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều có thể gây sốc cho con giống, khiến chúng suy yếu và dễ bị bệnh. Mưa lớn có thể làm thay đổi độ mặn của nước, gây stress cho con giống. Do đó, việc lựa chọn thời điểm thả giống phù hợp là rất quan trọng.
Quy trình thả giống
Trước khi thả giống, cần cân bằng nhiệt độ và độ mặn giữa nước trong bao đựng con giống và nước trong ao nuôi. Có thể thực hiện bằng cách ngâm bao đựng con giống trong ao khoảng 15 – 20 phút để con giống dần thích nghi với môi trường mới. Sau đó, mở bao và thả con giống từ từ vào ao nuôi.
Ương giống
Theo nguyên tắc, cần thả cua và cá trước khi thả tôm giống 1 tháng, vì cua và cá có thời gian sinh trưởng dài ngày hơn tôm thẻ chân trắng. Và điều quan trọng hơn là sau một tháng thả nuôi, cua và cá có sự hoạt động tốt trong ao, làm cho đáy ao thông thoáng, các loại tảo có lợi trong ao phát triển tốt, nhờ vậy, các chỉ tiêu môi trường nước ao ổn định, sinh vật phù du phát triển thuận lợi cho việc thả tôm. Nếu có điều kiện, nên dành riêng một ao nhỏ để ương tôm trước khi thả ra ao nuôi chung với cua và cá.
Cho ăn
Chế độ dinh dưỡng hợp lý là yếu tố quan trọng để đảm bảo tôm, cua, cá sinh trưởng và phát triển tốt. Việc cho ăn đúng cách không chỉ giúp tăng năng suất mà còn giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tiết kiệm chi phí.
Lựa chọn thức ăn
Tùy theo giai đoạn phát triển và đối tượng nuôi, người nuôi cần lựa chọn loại thức ăn phù hợp. Đối với tôm, nên sử dụng thức ăn công nghiệp có hàm lượng protein cao, bổ sung thêm các loại vitamin và khoáng chất. Đối với cua, có thể sử dụng thức ăn công nghiệp hoặc thức ăn tự nhiên như cá tạp, vẹm sông. Đối với cá, thức ăn chủ yếu là mùn bã hữu cơ, rong tảo và thức ăn dư thừa của tôm, cua.

Lượng thức ăn và tần suất cho ăn
Lượng thức ăn và tần suất cho ăn cần điều chỉnh tùy theo kích cỡ, tỷ lệ sống, tình trạng sức khỏe của tôm, cua, cá, chất lượng nước, thời tiết và chất lượng thức ăn. Giai đoạn tôm còn nhỏ, cần cho ăn nhiều lần trong ngày với lượng thức ăn ít hơn. Khi tôm lớn, có thể giảm tần suất cho ăn và tăng lượng thức ăn. Cần theo dõi sát sao tình trạng ăn của tôm, cua, cá để điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp.
Cách cho ăn
Đối với tôm, cho tôm ăn hàng ngày dựa trên các yếu tố: Kích cỡ, tỷ lệ sống, tình trạng sức khỏe của tôm, chất lượng nước, thời tiết, chất lượng thức ăn để tôm ăn cho phù hợp. Tùy theo giai đoạn phát triển của tôm mà lựa chọn cỡ thức ăn, hàm lượng đạm cho phù hợp. Giai đoạn tôm còn nhỏ cần rải đều thức ăn khắp ao, khi tôm lớn rải xung quanh cách bờ 3 – 5 m.
Nên rải thức ăn trong vùng đáy sạch, tránh rải ở những khu vực bị ô nhiễm. Giai đoạn tôm còn nhỏ ở tháng nuôi đầu cho 4 – 6 lần/ngày, lượng thức ăn sử dụng 6 – 10% trọng lượng thân, sau tháng nuôi thứ 2 trở đi cho ăn 2 – 3 lần/ngày, lượng thức ăn sử dụng từ 2 – 5% trọng lượng thân.

Lưu ý về chất lượng thức ăn
Lưu ý thức ăn phải đảm bảo chất lượng, phù hợp với từng đối tượng nuôi và giai đoạn nuôi. Thức ăn phải đảm bảo không bị mốc, ôi, thiu, thối rữa, nhiễm độc tố, hóa chất độc hại. Đối với thức ăn công nghiệp phải còn hạn sử dụng, nhãn, mác, bao bì rõ ràng và thuộc danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam.
Quản lý, chăm sóc
Quản lý và chăm sóc ao nuôi là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự tỉ mỉ và cẩn thận của người nuôi. Việc quản lý tốt các yếu tố môi trường, phòng ngừa dịch bệnh và đảm bảo an toàn cho ao nuôi sẽ giúp tôm, cua, cá sinh trưởng và phát triển khỏe mạnh, mang lại năng suất cao.
Quản lý môi trường
Thường xuyên giữ môi trường trong sạch, nếu có điều kiện thì thay nước 15 – 20 ngày/lần. Mỗi lần thay từ 20 – 30% lượng nước trong ao hoặc thay nước theo con nước thủy triều. Thường xuyên quan sát môi trường nước xem màu nước, đáy ao…để khắc phục kịp thời. Luôn giữ mức nước từ 1 – 1,2 m trở lên.
Phòng ngừa dịch bệnh
Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa dịch bệnh là rất quan trọng để bảo vệ tôm, cua, cá khỏi các tác nhân gây bệnh. Cần thực hiện tốt các biện pháp sau:
- Chọn con giống khỏe mạnh: Chọn con giống từ các cơ sở uy tín, có giấy chứng nhận kiểm dịch.
- Quản lý môi trường tốt: Duy trì môi trường ao nuôi sạch sẽ và ổn định.
- Cho ăn thức ăn đảm bảo chất lượng: Sử dụng thức ăn có nguồn gốc rõ ràng, không bị mốc, ôi thiu.
- Sử dụng các chế phẩm sinh học: Sử dụng các chế phẩm sinh học để tăng cường sức đề kháng cho tôm, cua, cá.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của tôm, cua, cá để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Đảm bảo an toàn ao nuôi
Khi nuôi hỗn hợp với cua cần rào chắn cẩn thận để tránh thất thoát. Kiểm tra bờ, đăng chắn, cống lấy thoát nước, những chỗ hư hỏng phải được sửa lại, không để cua thoát ra ngoài. Phải cho tôm, cua, cá ăn đầy đủ vì nếu thiếu thức ăn chúng dễ cạnh tranh hoặc tấn công lẫn nhau. Cua là loài rất háo ăn, vì vậy phải cho cua ăn đủ bữa và đủ lượng thức ăn. Nếu để của bị đói, chúng có thể ăn thịt lẫn nhau và ăn cả tôm nuôi.
Định kỳ 15 ngày tiến hành kiểm tra để biết tỷ lệ sống, tốc độ phát triển, sản lượng tôm, cua, cá hiện có trong ao nuôi, từ đó có cơ sở để quản lý thức ăn được tốt. Hàng ngày cần theo dõi, kiểm tra tình trạng sức khỏe của các đối tượng nuôi, môi trường ao nuôi. Định kỳ bón các loại vôi CaCO3, Dolomite để ổn định các yếu tố môi trường, phòng bệnh cho đối tượng nuôi.
Thu hoạch – kỹ thuật nuôi ghép tôm cua cá
Thu hoạch là giai đoạn cuối cùng của quy trình nuôi ghép tôm cua cá. Việc thu hoạch đúng thời điểm và đúng cách sẽ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối đa hóa lợi nhuận.
Thời điểm thu hoạch
Sau thời gian nuôi khoảng 3 tháng đối với tôm thẻ chân trắng, kiểm tra tôm nếu đạt kích cỡ thương phẩm thì có thể tiến hành thu hoạch tôm trước. Còn cá, cua để lại nuôi thêm một thời gian nữa. Cá đối, cá dìa… nuôi tốt sau 6 tháng có trọng 400 – 500 g/con. Có thể thu hoạch tỉa cá lớn trước, sau đó cá nhỏ còn lại tiếp tục nuôi cho đạt cỡ thương phẩm mới thu hoạch

Thời điểm thu hoạch phụ thuộc vào kích cỡ thương phẩm của từng đối tượng nuôi và nhu cầu của thị trường. Nên thu hoạch khi tôm, cua, cá đạt kích cỡ tối ưu và giá bán cao nhất. Có thể thu hoạch đồng loạt hoặc thu hoạch tỉa, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể.
Phương pháp thu hoạch
Có nhiều phương pháp thu hoạch tôm, cua, cá như dùng lưới, dùng lờ, dùng nhá hoặc tát cạn ao. Tùy thuộc vào điều kiện ao nuôi và đối tượng thu hoạch mà lựa chọn phương pháp phù hợp. Cần thu hoạch nhẹ nhàng để tránh làm tôm, cua, cá bị trầy xước hoặc chết.
Bảo quản và vận chuyển
Sau khi thu hoạch, cần bảo quản và vận chuyển tôm, cua, cá đúng cách để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nên bảo quản tôm, cua, cá trong thùng xốp có đá lạnh hoặc nước đá. Vận chuyển nhanh chóng đến nơi tiêu thụ để tránh bị giảm chất lượng.
Kết luận
Kỹ thuật nuôi ghép tôm, cua, cá là một mô hình nuôi trồng thủy sản hiệu quả và bền vững, mang lại nhiều lợi ích cho người nuôi. Tuy nhiên, để thành công với mô hình này, người nuôi cần phải nắm vững kỹ thuật, có kinh nghiệm thực tế và luôn cập nhật kiến thức mới. Chúc bà con nuôi trồng thành công!